中文 Trung Quốc- 解壓
- 解压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giải nén (bằng công nghệ kỹ thuật số)
- để trích xuất dữ liệu từ một tập tin nén
解壓 解压 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- decompression (in digital technology)
- to extract data from a compressed file