中文 Trung Quốc
解和
解和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung gian (trong một cuộc xung đột)
để an ủi
解和 解和 phát âm tiếng Việt:
[jie3 he2]
Giải thích tiếng Anh
to mediate (in a conflict)
to pacify
解嘲 解嘲
解嚴 解严
解囊 解囊
解壓 解压
解壓縮 解压缩
解大手 解大手