中文 Trung Quốc- 解嘲
- 解嘲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cố gắng để che phủ lên trong một tình huống lúng túng
- để biện minh cho mình
- để tìm bào chữa
解嘲 解嘲 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to try to cover up in an embarrassing situation
- to justify oneself
- to find excuses