中文 Trung Quốc
解厄
解厄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để tiết kiệm từ tai ương
解厄 解厄 phát âm tiếng Việt:
[jie3 e4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to save from a calamity
解吸 解吸
解和 解和
解嘲 解嘲
解囊 解囊
解圍 解围
解壓 解压