中文 Trung Quốc
解剖學
解剖学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải phẫu
解剖學 解剖学 phát âm tiếng Việt:
[jie3 pou1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
anatomy
解剖室 解剖室
解剖麻雀 解剖麻雀
解勸 解劝
解吸 解吸
解和 解和
解嘲 解嘲