中文 Trung Quốc
解勸
解劝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm dịu
để an ủi
để mollify
Trung gian (trong một vụ tranh chấp vv)
解勸 解劝 phát âm tiếng Việt:
[jie3 quan4]
Giải thích tiếng Anh
to soothe
to pacify
to mollify
to mediate (in a dispute etc)
解厄 解厄
解吸 解吸
解和 解和
解嚴 解严
解囊 解囊
解圍 解围