中文 Trung Quốc
角鬥士
角斗士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
võ sĩ giác đấu
角鬥士 角斗士 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 dou4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
gladiator
角鴞 角鸮
角鷿鷈 角䴙䴘
角龍 角龙
觕 粗
觖 觖
觚 觚