中文 Trung Quốc
角鬥場
角斗场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng đấu vật
角鬥場 角斗场 phát âm tiếng Việt:
[jue2 dou4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
wrestling ring
角鬥士 角斗士
角鴞 角鸮
角鷿鷈 角䴙䴘
觔 觔
觕 粗
觖 觖