中文 Trung Quốc
角色
角色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vai trò
nhân vật trong một cuốn tiểu thuyết
persona
cũng pr. [jiao3 se4]
角色 角色 phát âm tiếng Việt:
[jue2 se4]
Giải thích tiếng Anh
role
character in a novel
persona
also pr. [jiao3 se4]
角色扮演遊戲 角色扮演游戏
角落 角落
角蛋白 角蛋白
角質 角质
角質層 角质层
角質素 角质素