中文 Trung Quốc
角回
角回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc gyrus (convolution của não bộ)
角回 角回 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 hui2]
Giải thích tiếng Anh
angular gyrus (convolution of the brain)
角妓 角妓
角子 角子
角尺 角尺
角弓 角弓
角弓反張 角弓反张
角抵 角抵