中文 Trung Quốc
角口
角口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh cãi
角口 角口 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to quarrel
角嘴海雀 角嘴海雀
角回 角回
角妓 角妓
角尺 角尺
角度 角度
角弓 角弓