中文 Trung Quốc
角分符號
角分符号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu tượng chính (′) (math., ngôn ngữ học vv)
角分符號 角分符号 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 fen1 fu2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
prime symbol (′) (math., linguistics etc)
角力 角力
角動量 角动量
角口 角口
角回 角回
角妓 角妓
角子 角子