中文 Trung Quốc
要不
要不
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếu không
hoặc người nào khác
làm thế nào về...?
hoặc là... (hoặc...)
要不 要不 phát âm tiếng Việt:
[yao4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
otherwise
or else
how about...?
either... (or...)
要不得 要不得
要不是 要不是
要不然 要不然
要事 要事
要人 要人
要件 要件