中文 Trung Quốc
要不得
要不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể chịu được
không thể chấp nhận
要不得 要不得 phát âm tiếng Việt:
[yao4 bu5 de5]
Giải thích tiếng Anh
intolerable
unacceptable
要不是 要不是
要不然 要不然
要之 要之
要人 要人
要件 要件
要價 要价