中文 Trung Quốc
  • 要不得 繁體中文 tranditional chinese要不得
  • 要不得 简体中文 tranditional chinese要不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể chịu được
  • không thể chấp nhận
要不得 要不得 phát âm tiếng Việt:
  • [yao4 bu5 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • intolerable
  • unacceptable