中文 Trung Quốc
要不然
要不然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếu không
hoặc người nào khác
hoặc
要不然 要不然 phát âm tiếng Việt:
[yao4 bu4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
otherwise
or else
or
要之 要之
要事 要事
要人 要人
要價 要价
要功 要功
要加牛奶 要加牛奶