中文 Trung Quốc
要人
要人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người quan trọng
要人 要人 phát âm tiếng Việt:
[yao4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
important person
要件 要件
要價 要价
要功 要功
要務 要务
要命 要命
要員 要员