中文 Trung Quốc
西非
西非
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây Phi
西非 西非 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 Fei1]
Giải thích tiếng Anh
West Africa
西面 西面
西頓 西顿
西領角鴞 西领角鸮
西魏 西魏
西鯡 西鲱
西鵪鶉 西鹌鹑