中文 Trung Quốc
西頓
西顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sidon (Lebanon)
西頓 西顿 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 dun4]
Giải thích tiếng Anh
Sidon (Lebanon)
西領角鴞 西领角鸮
西餐 西餐
西魏 西魏
西鵪鶉 西鹌鹑
西黃鶺鴒 西黄鹡鸰
西點 西点