中文 Trung Quốc
西面
西面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phía tây
Tây
西面 西面 phát âm tiếng Việt:
[xi1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
west side
west
西頓 西顿
西領角鴞 西领角鸮
西餐 西餐
西鯡 西鲱
西鵪鶉 西鹌鹑
西黃鶺鴒 西黄鹡鸰