中文 Trung Quốc
西領角鴞
西领角鸮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) cổ Herot owl (Otus lettia)
西領角鴞 西领角鸮 phát âm tiếng Việt:
[xi1 ling3 jiao3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) collared scops owl (Otus lettia)
西餐 西餐
西魏 西魏
西鯡 西鲱
西黃鶺鴒 西黄鹡鸰
西點 西点
西點 西点