中文 Trung Quốc
襮
襮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ áo thêu
tiếp xúc
襮 襮 phát âm tiếng Việt:
[bo2]
Giải thích tiếng Anh
embroidered collar
expose
襯 衬
襯墊 衬垫
襯托 衬托
襯衣 衬衣
襯衫 衬衫
襯裙 衬裙