中文 Trung Quốc
襯托
衬托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt ra
襯托 衬托 phát âm tiếng Việt:
[chen4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to set off
襯線 衬线
襯衣 衬衣
襯衫 衬衫
襯裡 衬里
襯褲 衬裤
襲 袭