中文 Trung Quốc
襯裙
衬裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Petticoat
襯裙 衬裙 phát âm tiếng Việt:
[chen4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
petticoat
襯裡 衬里
襯褲 衬裤
襲 袭
襲擊者 袭击者
襴 襕
襶 襶