中文 Trung Quốc
襯衣
衬衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo sơ mi
CL:件 [jian4]
襯衣 衬衣 phát âm tiếng Việt:
[chen4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
shirt
CL:件[jian4]
襯衫 衬衫
襯裙 衬裙
襯裡 衬里
襲 袭
襲擊 袭击
襲擊者 袭击者