中文 Trung Quốc
  • 襦 繁體中文 tranditional chinese
  • 襦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Áo khoác
  • cái áo ngắn
襦 襦 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2]

Giải thích tiếng Anh
  • jacket
  • short coat