中文 Trung Quốc
襟兄
襟兄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng của chị vợ
襟兄 襟兄 phát âm tiếng Việt:
[jin1 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
husband of wife's older sister
襟度 襟度
襟弟 襟弟
襟懷 襟怀
襟懷夷曠 襟怀夷旷
襟抱 襟抱
襟素 襟素