中文 Trung Quốc
襏襫
袯襫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo khoác vải vội vàng
襏襫 袯襫 phát âm tiếng Việt:
[bo2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
woven rush raincoat
襖 袄
襖子 袄子
襖教 袄教
襛 襛
襜 襜
襝 裣