中文 Trung Quốc
襝
裣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 襝衽|裣衽 [lian3 ren4]
襝 裣 phát âm tiếng Việt:
[lian3]
Giải thích tiếng Anh
see 襝衽|裣衽[lian3 ren4]
襝衽 裣衽
襞 襞
襟 襟
襟度 襟度
襟弟 襟弟
襟懷 襟怀