中文 Trung Quốc
襛
襛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng
ăn nóng
襛 襛 phát âm tiếng Việt:
[nong2]
Giải thích tiếng Anh
bright light
warm dress
襜 襜
襝 裣
襝衽 裣衽
襟 襟
襟兄 襟兄
襟度 襟度