中文 Trung Quốc
  • 襛 繁體中文 tranditional chinese
  • 襛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ánh sáng
  • ăn nóng
襛 襛 phát âm tiếng Việt:
  • [nong2]

Giải thích tiếng Anh
  • bright light
  • warm dress