中文 Trung Quốc
襖子
袄子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo khoác
Áo khoác
Áo khoác ngắn và lót hoặc robe
襖子 袄子 phát âm tiếng Việt:
[ao3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
coat
jacket
short and lined coat or robe
襖教 袄教
襚 襚
襛 襛
襝 裣
襝衽 裣衽
襞 襞