中文 Trung Quốc
複平面
复平面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẳng phức
複平面 复平面 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ping2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
complex plane
複式 复式
複數 复数
複數域 复数域
複數形式 复数形式
複方 复方
複本 复本