中文 Trung Quốc
  • 複平面 繁體中文 tranditional chinese複平面
  • 复平面 简体中文 tranditional chinese复平面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phẳng phức
複平面 复平面 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 ping2 mian4]

Giải thích tiếng Anh
  • complex plane