中文 Trung Quốc
  • 複數形式 繁體中文 tranditional chinese複數形式
  • 复数形式 简体中文 tranditional chinese复数形式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dạng số nhiều (của một danh từ đếm được)
複數形式 复数形式 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 shu4 xing2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • plural form (of a countable noun)