中文 Trung Quốc
複數形式
复数形式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dạng số nhiều (của một danh từ đếm được)
複數形式 复数形式 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shu4 xing2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
plural form (of a countable noun)
複方 复方
複本 复本
複殖吸蟲 复殖吸虫
複比 复比
複眼 复眼
複社 复社