中文 Trung Quốc
製陶
制陶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sản xuất đồ gốm
製陶 制陶 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 tao2]
Giải thích tiếng Anh
to manufacture pottery
製陶工人 制陶工人
製鞋匠 制鞋匠
製鞋工人 制鞋工人
褀 褀
褂 褂
褂子 褂子