中文 Trung Quốc
褂子
褂子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unlined trên may
褂子 褂子 phát âm tiếng Việt:
[gua4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
unlined upper garment
複 复
複共軛 复共轭
複利 复利
複印件 复印件
複印機 复印机
複印紙 复印纸