中文 Trung Quốc
製鞋匠
制鞋匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shoemaker
cobbler
製鞋匠 制鞋匠 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 xie2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
shoemaker
cobbler
製鞋工人 制鞋工人
裾 裾
褀 褀
褂子 褂子
複 复
複共軛 复共轭