中文 Trung Quốc
褂
褂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
May mặc unlined kiểu Trung Quốc
Áo choàng
褂 褂 phát âm tiếng Việt:
[gua4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese-style unlined garment
gown
褂子 褂子
複 复
複共軛 复共轭
複印 复印
複印件 复印件
複印機 复印机