中文 Trung Quốc
虩
虩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ
虩 虩 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
terrified
虯 虬
虰 虰
虰蛵 虰蛵
虱目魚 虱目鱼
虵 蛇
虷 虷