中文 Trung Quốc
虷
虷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu
虷 虷 phát âm tiếng Việt:
[gan1]
Giải thích tiếng Anh
worm
虹 虹
虹口區 虹口区
虹吸 虹吸
虹彩 虹彩
虹橋 虹桥
虹橋機場 虹桥机场