中文 Trung Quốc
虵
蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蛇 [she2]
虵 蛇 phát âm tiếng Việt:
[she2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蛇[she2]
虷 虷
虹 虹
虹口區 虹口区
虹吸管 虹吸管
虹彩 虹彩
虹橋 虹桥