中文 Trung Quốc
虰
虰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 虰蛵 [ding1 xing2]
虰 虰 phát âm tiếng Việt:
[ding1]
Giải thích tiếng Anh
see 虰蛵[ding1 xing2]
虰蛵 虰蛵
虱 虱
虱目魚 虱目鱼
虷 虷
虹 虹
虹口區 虹口区