中文 Trung Quốc
  • 虰 繁體中文 tranditional chinese
  • 虰 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 虰蛵 [ding1 xing2]
虰 虰 phát âm tiếng Việt:
  • [ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 虰蛵[ding1 xing2]