中文 Trung Quốc
虧待
亏待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều trị sb bất công
虧待 亏待 phát âm tiếng Việt:
[kui1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to treat sb unfairly
虧得 亏得
虧心 亏心
虧心事 亏心事
虧損 亏损
虧本 亏本
虧本出售 亏本出售