中文 Trung Quốc
虧心
亏心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lương tâm phạm tội
虧心 亏心 phát âm tiếng Việt:
[kui1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
a guilty conscience
虧心事 亏心事
虧折 亏折
虧損 亏损
虧本出售 亏本出售
虧格 亏格
虧欠 亏欠