中文 Trung Quốc
虧損
亏损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thâm hụt
mất mát (tài chính)
虧損 亏损 phát âm tiếng Việt:
[kui1 sun3]
Giải thích tiếng Anh
deficit
(financial) loss
虧本 亏本
虧本出售 亏本出售
虧格 亏格
虧產 亏产
虧空 亏空
虧缺 亏缺