中文 Trung Quốc
虧本出售
亏本出售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán ở một mất mát
虧本出售 亏本出售 phát âm tiếng Việt:
[kui1 ben3 chu1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to sell at a loss
虧格 亏格
虧欠 亏欠
虧產 亏产
虧缺 亏缺
虧負 亏负
虩 虩