中文 Trung Quốc
  • 虧 繁體中文 tranditional chinese
  • 亏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiếu hụt
  • thâm hụt
  • may mắn
  • nó là may mắn mà...
  • (thường trở trêu là) ưa thích mà...
虧 亏 phát âm tiếng Việt:
  • [kui1]

Giải thích tiếng Anh
  • deficiency
  • deficit
  • luckily
  • it's lucky that...
  • (often ironically) fancy that...