中文 Trung Quốc- 虧
- 亏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thiếu hụt
- thâm hụt
- may mắn
- nó là may mắn mà...
- (thường trở trêu là) ưa thích mà...
虧 亏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- deficiency
- deficit
- luckily
- it's lucky that...
- (often ironically) fancy that...