中文 Trung Quốc
虣
虣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn nhẫn
bạo lực
虣 虣 phát âm tiếng Việt:
[bao4]
Giải thích tiếng Anh
cruel
violent
虥 虥
虧 亏
虧待 亏待
虧心 亏心
虧心事 亏心事
虧折 亏折