中文 Trung Quốc
虡
虡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuông mặt dây đứng
虡 虡 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
bell pendant stand
虢 虢
虣 虣
虥 虥
虧待 亏待
虧得 亏得
虧心 亏心