中文 Trung Quốc
裱褙
裱褙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gắn kết một hình ảnh
裱褙 裱褙 phát âm tiếng Việt:
[biao3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
to mount a picture
裲 裲
裳 裳
裴 裴
裴濟 裴济
裸 裸
裸像 裸像