中文 Trung Quốc
  • 裸像 繁體中文 tranditional chinese裸像
  • 裸像 简体中文 tranditional chinese裸像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nude (hình vẽ, điêu khắc vv)
裸像 裸像 phát âm tiếng Việt:
  • [luo3 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • nude (painting, sculpture etc)