中文 Trung Quốc
裴
裴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Pei
裴 裴 phát âm tiếng Việt:
[Pei2]
Giải thích tiếng Anh
surname Pei
裴回 裴回
裴濟 裴济
裸 裸
裸地 裸地
裸地化 裸地化
裸奔 裸奔